Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính khách
[chính khách]
|
politician; statesman
Veteran statesman; elder statesman; war-horse
There were loud protests among politicians